Có 2 kết quả:
万顷 wàn qǐng ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ • 萬頃 wàn qǐng ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large landholding
(2) vast space
(2) vast space
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large landholding
(2) vast space
(2) vast space
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0