Có 2 kết quả:

万顷 wàn qǐng ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ萬頃 wàn qǐng ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) large landholding
(2) vast space

Bình luận 0